Có 2 kết quả:
还原 huán yuán ㄏㄨㄢˊ ㄩㄢˊ • 還原 huán yuán ㄏㄨㄢˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restore to the original state
(2) to reconstruct (an event)
(3) reduction (chemistry)
(2) to reconstruct (an event)
(3) reduction (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restore to the original state
(2) to reconstruct (an event)
(3) reduction (chemistry)
(2) to reconstruct (an event)
(3) reduction (chemistry)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0